Các quốc gia có tỷ lệ xuất khẩu và thu nhập tệ nhất so với tỷ lệ nợ bên ngoài

Tỷ lệ xuất khẩu và thu nhập so với nợ nước ngoài được sử dụng để xác định tổng số nợ của một quốc gia so với tổng số tiền xuất khẩu và thu nhập khác. Đây là một chỉ số nhanh chóng về khả năng của một quốc gia để trả nợ nước ngoài ngắn hạn bằng cách sử dụng doanh thu từ bán hàng cho nước ngoài. Tỷ lệ cao hơn có nghĩa là quốc gia có khả năng tài trợ nợ thấp hơn, trong khi tỷ lệ thấp có nghĩa là quốc gia có thể trả nợ nhanh hơn ngay cả trong vòng chưa đầy một năm.

Gánh nặng nợ của một quốc gia có thể tăng lên trong những trường hợp nhất định ảnh hưởng đến nền kinh tế. Điều này cuối cùng sẽ làm giảm thu nhập kiếm được từ các nguồn khác. Ví dụ, các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lũ lụt có thể phá vỡ triển vọng kinh tế của một quốc gia.

Grenada

Grenada phụ thuộc rất nhiều vào du lịch và lĩnh vực dịch vụ là nguồn thu nhập chính. Vào tháng 9 năm 2004, cơn bão Ivan quét qua đất nước dẫn đến mất tài sản. Ngành du lịch bị ảnh hưởng xấu và nền kinh tế chậm lại. Điều này dẫn đến dòng thu nhập thấp trong khi vay tăng. Do đó, tỷ lệ xuất khẩu và thu nhập leo thang lên mức cao chưa từng thấy lên tới 214%.

Jamaica

Jamaica có tỷ lệ xuất khẩu và thu nhập so với nợ nước ngoài là 198%. Nó có mức tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người hàng năm chỉ trung bình một phần trăm, khiến nó trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng chậm nhất trên thế giới. Cùng với tỷ lệ thất nghiệp cao, Jamaica đã phải đối mặt với sự trì trệ trong phát triển. Các khoản nợ ngắn hạn bên ngoài vượt xa thu nhập từ xuất khẩu đường và du lịch.

Sao Tome và Principe

Sao Tome và Principe đã có tỷ lệ xuất khẩu cao đối với nợ nước ngoài do biến động giá thế giới đối với hàng hóa nhập khẩu. Nền kinh tế đảo phụ thuộc rất nhiều vào ca cao với tư cách là người có thu nhập chính nhưng sản lượng đã giảm đáng kể vì hạn hán và quản lý sai. Doanh thu từ xuất khẩu duy nhất không cung cấp đủ bảo đảm để trả các khoản vay ngắn hạn bên ngoài.

Ý nghĩa của tỷ lệ

Tỷ lệ này hoạt động như một chỉ số nhanh chóng về tăng trưởng kinh tế của một quốc gia. Chính phủ có thể sử dụng báo cáo này để đưa ra các cải cách chính sách để kích thích tăng trưởng kinh tế. Nó cũng giúp lập kế hoạch chiến lược để hạn chế nợ nước ngoài. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể không cung cấp một bức tranh rõ ràng về gánh nặng nợ vì thiếu sót trong tính toán. Ví dụ: nếu một quốc gia trả ít hơn số tiền dự kiến ​​sẽ được trả cho nợ nước ngoài, thì nó không được bao gồm.

Các quốc gia khác có tỷ lệ nợ nước ngoài trên tỷ lệ thu nhập cao bao gồm Bhutan, Tajikistan, Sri Lanka, El Salvador, Cape Verde, Samoa và Dominica. Các tỷ lệ này rất quan trọng đối với Ngân hàng Thế giới để giúp xác định các chính sách tài khóa. Bằng cách lấy báo cáo từ nhiều quốc gia khác nhau, Ngân hàng Thế giới thực hiện phép toán để đưa ra các khoản vay lãi suất ưu đãi, tín dụng miễn lãi và các khoản tài trợ cho các quốc gia có tỷ lệ nợ nước ngoài cao nhất.

Các quốc gia có tỷ lệ xuất khẩu và thu nhập tệ nhất so với tỷ lệ nợ bên ngoài

CấpQuốc giaNợ ngắn hạn bên ngoài liên quan đến xuất khẩu và thu nhập chính
1Grenada214%
2Jamaica198%
3Sao Tome và Hoàng tử193%
4Bhutan174%
5Tajikistan155%
6Sri Lanka153%
7El Salvador152%
số 8Mũi Verde132%
9Samoa131%
10Đa Minh130%