Đặc điểm của bò sát là gì?

Thuật ngữ này là loài bò sát có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là động vật leo trèo. Loài bò sát là động vật máu lạnh có nghĩa là chúng không thể tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Các loài bò sát đầu tiên đã tiến hóa khoảng 320 triệu năm trước từ các loài động vật có xương sống bốn chân tiên tiến được gọi là bò sát. Những loài bò sát đầu tiên này đã thích nghi với cuộc sống trên vùng đất khô. Loài bò sát có nhiều cách khác nhau để tự vệ khỏi nguy hiểm bao gồm cắn, rít, ngụy trang và tránh. Bài viết này tập trung vào một số đặc điểm nổi bật nhất của loài bò sát.

6. Loài bò sát đang rụng trứng (đẻ trứng)

Hầu hết các loài bò sát sinh sản hữu tính trong khi những loài khác có khả năng sinh sản vô tính. Các hoạt động sinh sản diễn ra thông qua cloaca nằm ở gốc đuôi. Các cơ quan điều phối có thể được nhìn thấy ở hầu hết các loài bò sát thường được lưu trữ bên trong cơ thể của chúng. Rùa đực và cá sấu có một dương vật trong khi thằn lằn và rắn có một cặp roi. Các loài khác như tuatara không có cơ quan điều phối do đó giao phối là thông qua việc ép với nhau của cloaca. Sau khi giao hợp thành công, con bò sát cái đẻ trứng được phủ một lớp vỏ. Vỏ trứng bảo vệ và giữ cho phôi không bị khô và cho phép trao đổi khí. Trứng chứa màng đệm giúp trao đổi khí, albumen là nơi chứa protein và nước, và nước ối bảo vệ phôi và chất trợ trong quá trình thẩm thấu. Một số loài bò sát ấp trứng bằng cách đặt chúng trong khi những con khác chôn chúng trong cát cho đến khi chúng nở.

5. Loài bò sát có máu lạnh (Ectohtermic)

Hầu hết các loài bò sát là động vật có xương sống máu lạnh. Họ không có phương tiện tâm lý để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và phải phụ thuộc vào môi trường bên ngoài. Các loài khác thể hiện sự pha trộn của ectothermy, poikilothermy và brandymetabolism. Loài bò sát thường đắm mình dưới ánh mặt trời hoặc ngủ đông trong mùa lạnh để tăng nhiệt độ cơ thể. Khi mặt trời quá nóng, chúng sẽ rút lui đến những khu vực râm mát hoặc bên trong nước để làm mát hoặc hạ nhiệt độ cơ thể. Vì các loài bò sát có nhiệt độ cơ thể không ổn định, quá trình trao đổi chất của chúng đòi hỏi các enzyme có khả năng duy trì hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ. Người ta cho rằng các loài bò sát không thể tạo ra đủ năng lượng cần thiết cho cuộc rượt đuổi đường dài như những động vật máu nóng. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu máu lạnh của họ có phải là kết quả của hệ sinh thái của họ hay không.

4. Loài bò sát thường có bốn chân

Loài bò sát có bốn chân, hoặc một số giống như rắn, là hậu duệ của tổ tiên bốn chân. Trong hầu hết các loài rắn, tất cả dấu vết của chân kể cả xương cho chân đã biến mất. Tuy nhiên, chúng vẫn là những kẻ săn mồi thành công ngay cả khi không có chân. Rắn có ba cách di chuyển trên đất liền; bò thẳng, nhấp nhô bên, và đi ngang. Mặc dù thằn lằn có bốn chi, hầu hết thằn lằn có dáng đi xen kẽ làm hạn chế sức chịu đựng của chúng. Đuôi của một số loài thằn lằn là tiền sử và có thể hỗ trợ chúng trong việc leo trèo. Một số loài bò sát như cá sấu có móng vuốt trên chân. Những móng vuốt này hỗ trợ trong việc di chuyển và săn bắn.

3. Loài bò sát thở qua phổi

Loài bò sát thở qua phổi của chúng. Mặc dù rùa có da thấm qua đó trao đổi khí diễn ra trong khi một số loài làm tăng tốc độ trao đổi khí qua cloaca, quá trình hô hấp chỉ có thể được hoàn thành qua phổi. Hít thở qua phổi được thực hiện khác nhau trong các nhóm bò sát khác nhau. Ở thằn lằn và rắn, phổi được thông khí bởi hệ cơ dọc trục cũng được sử dụng trong vận động. Vì những điều này, hầu hết các loài buộc phải nín thở trong các hoạt động mạnh. Tuy nhiên, một số loài thằn lằn sử dụng bơm buccal để hỗ trợ hô hấp. Cá sấu có cơ hoành với các cơ kéo xương mu trở lại không gian trống để phổi mở rộng. Một số loài bò sát không có vòm miệng thứ cấp, do đó, chúng phải nín thở trong khi nuốt. Tuy nhiên, cá sấu đã phát triển vòm miệng thứ cấp cho phép chúng thở dưới nước.

2. Loài bò sát là động vật có xương sống

Loài bò sát biểu hiện các đặc điểm tương tự của các động vật có xương sống khác như động vật có vú, chim và một số động vật lưỡng cư. Chúng có xương sống chứa các dây cột sống chạy dọc theo chiều dài cơ thể. Loài bò sát cũng có chuỗi các yếu tố xương từ đuôi đến đầu. Các endoskeleton xương bao gồm cranium hoặc hộp sọ, phần phụ và dầm chân tay. Endoskeleton bảo vệ các mô bên trong và cũng hỗ trợ trong chuyển động cơ thể. Bộ xương khác nhau từ loài này sang loài khác, với cá sấu có một số cấu trúc cơ thể lớn nhất trong lớp này.

1. Loài bò sát có vảy hoặc Scutes

Một trong những yếu tố phân biệt chính giữa các loài bò sát và các lớp động vật khác là sự hiện diện của vảy hoặc vảy. Các vảy bao phủ cơ thể của các loài bò sát được làm bằng keratin và được hình thành từ lớp biểu bì không giống như vảy cá được hình thành từ lớp hạ bì. Các vảy có dạng hình ống hoặc bị hóa đá nhưng cũng có thể được sửa đổi công phu như ở rắn. Các vảy trên thằn lằn khác nhau từ hình ống đến dạng tấm và được cấu tạo bởi lớp biểu bì gai. Các vảy cũng có thể khác nhau về hình thức tùy thuộc vào vị trí của chúng trên thằn lằn. Rắn được bao phủ hoàn toàn với quy mô có kích thước và hình dạng khác nhau. Các vảy bảo vệ cơ thể, giúp duy trì độ ẩm và hỗ trợ trong việc di chuyển. Họ cũng chịu trách nhiệm cho màu sắc cơ thể và các mẫu. Cá sấu và rùa có những chiếc vảy không tạo thành các cấu trúc chồng chéo như vảy rắn. Những vảy này được hình thành từ lớp hạ bì sâu hơn và thường được coi là áo giáp ở bò sát.