Nạo vét là gì?

Nạo vét là hành động đào các trầm tích đất đáy và xử lý nó đến các vị trí khác nhau. Nó giúp giảm bớt quá trình điều hướng và giúp tàu thuyền làm trơn tru các hoạt động du lịch biển hàng ngày của họ. Kỹ thuật này cũng được sử dụng để câu cá và bổ sung cát trên các bãi biển có mức cát thấp. Nạo vét cũng được thực hiện để tạo ra bến cảng, cầu, cầu tàu, bến cảng và các công trình móng khác, và để mở đường cho mực nước mịn hơn. Các lý do khác bao gồm đào vàng, khoáng sản và các vật liệu khác. Nạo vét cũng được sử dụng để ngăn lũ lụt và loại bỏ rác. Nó cải thiện năng suất và kinh tế vì nó tăng tốc độ tàu, cho phép giao hàng đúng thời gian.

Quá trình

Nạo vét được sử dụng để khai thác quặng và khoáng sản từ các mỏ dưới nước. Quá trình này cũng được thực hiện ở biển, đại dương, bãi biển, lòng sông và các khu vực bị ô nhiễm trên toàn thế giới để tái chế cát và sử dụng nó khi cần thiết. Nhiều công trường xây dựng cũng sử dụng nạo vét để sản xuất bê tông. Bằng cách tăng độ sâu của kênh, việc nạo vét có thể giúp ngăn ngừa lũ lụt. Phương pháp này cũng có thể hỗ trợ các hoạt động chống phú dưỡng và thu hồi các khu vực bị ô nhiễm.

Nạo vét được thực hiện bằng các công cụ và máy móc khác nhau được vận hành thông qua tàu. Cơ bản bao gồm máy đào hút, hoạt động giống như máy hút bụi. Nó hút các trầm tích vào ống dài của nó. Các công cụ khác bao gồm một máy hút bùn phễu hút với đầu kéo nạo vét thu gom và thả các trầm tích vào phễu gắn với máy đào. Hơn nữa, các phễu này xử lý trầm tích đến các khu vực khác. Các phương pháp khác bao gồm triển khai máy nạo vét phần cắt được sử dụng cho các khu vực có vật liệu bề mặt cứng. Chúng cắt xuyên qua các lớp trầm tích, làm cho chúng mềm và sau đó trầm tích được thu thập, lưu trữ và xử lý tại các vị trí liên quan.

Lịch sử

Người La Mã cổ đại đã sử dụng nạo vét như một phương pháp phổ biến để đào sâu các kênh điều hướng để vận chuyển tàu trơn tru. Nạo vét "Muỗng và túi" là một trong những công cụ lâu đời nhất được người La Mã sử ​​dụng cho mục đích này. Máy chạy bộ quay được sử dụng để nạo vét vào đầu những năm 1600. Đến năm 1880, các công cụ và máy nạo vét tiên tiến và trơn tru hơn đã được phát triển để tăng cường vận chuyển đường biển. Nhiều công ty hợp đồng sẽ mất việc để tiến hành nạo vét. Các công cụ cắt đã được đổi mới để làm mịn các trầm tích sông và đại dương cứng trong thế kỷ 19. Baltimore ở Mỹ là cảng đầu tiên sử dụng nạo vét để đào đáy năm 1783.

Mối quan tâm

Có nhiều biến chứng, phát sinh do nạo vét. Những mối quan tâm này bao gồm:

  • Sự phóng thích các hóa chất độc hại từ trầm tích vào nước gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái dưới nước.
  • Tăng ô nhiễm của các trang web nạo vét.
  • Sự gia tăng độ đục của nước, ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của loài và làm xáo trộn đời sống thủy sinh.

Do những tác động môi trường bất lợi của việc nạo vét, Đạo luật Nước sạch Hoa Kỳ đã được thông qua để hạn chế quá trình nạo vét. Các công ty chuyên ngành hiện cần phải có giấy phép và giấy phép từ Quân đoàn Kỹ sư và chỉ có thể tiến hành nạo vét tại các khu vực được đánh dấu dưới sự giám sát thông qua hệ thống GPS. Các cơ quan cũng cần chuẩn bị và trình bày báo cáo cho cơ quan chức năng cao hơn.