Sự khác biệt giữa Stoat và Weasel là gì?

Mặc dù stoats và chồn thường bị nhầm lẫn, hai loài này là loài động vật có vú trên cạn khác nhau. Cả hai loài thuộc chi Mustela thuộc họ Mustelid và được cho là đã tiến hóa khoảng 65 triệu năm trước từ loài miacid hiện đã tuyệt chủng. Tương tự về ngoại hình, stoat và chồn đi thấp xuống mặt đất và có thân hình thon dài, chân ngắn, đuôi dài và cổ dài. Ngoài ra, cả stoats và chồn đều có thể được tìm thấy ở vùng khí hậu ôn đới. Bài viết này nhấn mạnh sự khác biệt chính giữa hai loài động vật này.

Stoat

Stoat có một bộ lông màu đỏ, nâu trên và bụng trắng trong mùa ấm. Bộ lông của nó chuyển sang màu trắng vào mùa đông, ngoại trừ phần đuôi, vẫn giữ màu nâu sẫm hoặc màu đen. Các loài có chiều dài từ 6, 7 đến 12, 8 inch, tùy thuộc vào giới tính. Nó có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và Âu-Á, nơi nó thích một phạm vi môi trường sống rộng lớn. Ngoài ra, stoat có thể được tìm thấy ở New Zealand, nơi nó được giới thiệu vào cuối những năm 1800. Stoat không được coi là một phân loài của chồn, không giống như số lượng lớn các loài chồn khác có thể được tìm thấy trên khắp thế giới.

Con chồn

Chồn, còn được gọi là chồn ít nhất, có một số phân loài, bao gồm chồn Nhật Bản, chồn Amazon, chồn châu Âu, thảo nguyên Steppe, chồn Malaya và chồn Siberia. Hình dạng vật lý của nó bao gồm một lớp lông màu nâu đỏ phía trên với phần dưới màu trắng, có thể nhìn thấy trong hầu hết môi trường sống của nó. Ở vùng khí hậu cực lạnh, như độ cao hoặc khu vực phía bắc, chồn có bộ lông màu trắng. Loài này có chiều dài cơ thể trung bình từ 4, 5 đến 10 inch và có thể nặng từ 1 đến 8, 8 ounce, tùy thuộc vào giới tính. Môi trường sống bản địa của nó rất lớn và có phạm vi khắp Âu Á và Bắc Phi, cũng như một phạm vi nhỏ hơn ở một số khu vực phía bắc của Bắc Mỹ. Ngoài ra, chồn đã được giới thiệu đến New Zealand, Bêlarut, Malta và các đảo nhỏ khác ngoài khơi châu Phi.

Sự khác biệt giữa Stoat và Weasel

Ngoại hình

Stoat có kích thước và trọng lượng lớn hơn chồn. Trong khi hai loài có ngoại hình tương tự nhau về màu sắc, thì stoat hơi khác ở chỗ nó có một đầu có màu sẫm hơn ở đuôi. Ngoài ra, chồn có đuôi dài hơn đuôi.

Hành vi sinh sản

Cả stoat và chồn đều có chung một mùa giao phối, đó là giữa tháng Tư và tháng Bảy. Thời kỳ mang thai, tuy nhiên, là khác nhau. Stoats nữ mang con non của họ trong một năm tốt hơn, khoảng 280 ngày, trong khi chồn có thời gian mang thai chỉ hơn một tháng, từ 34 đến 37 ngày. Ngoài ra, cả hai loài đều đạt đến độ chín tình dục ở các độ tuổi khác nhau. Cả chồn đực và cái đều trưởng thành về mặt tình dục trong khoảng từ 3 đến 4 tháng tuổi. Tuy nhiên, con đực không đạt đến độ chín về tình dục cho đến khoảng 10 hoặc 11 tháng tuổi. Ngược lại, stoat cái trở nên màu mỡ trong khoảng từ 2 đến 3 tuần tuổi, trong khi vẫn không có lông và mù. Con đực trưởng thành thường giao phối với con cái mới sinh, chúng có thai trước khi cai sữa.

Hành vi hàng ngày và tuổi thọ

Stoat và chồn cũng thể hiện những hành vi hơi khác nhau. Ví dụ, chồn hoạt động vào cả ban ngày và ban đêm, khi nó săn những loài gặm nhấm nhỏ hơn như chuột và chuột đồng. Stoat cũng hoạt động trong tất cả các giờ trong ngày, nhưng được biết là ngủ trong khoảng thời gian 3 đến 5 giờ. Do kích thước lớn hơn, stoat có thể săn những con mồi lớn hơn một chút, như thỏ và chuột. Stoats sống gần các trang trại đã được biết đến là con mồi của gà và trứng của chúng.

Tuổi thọ trung bình của chồn là 3 năm, trong khi đó của stoat là 10 năm. Cả hai tuổi thọ đều dựa trên cuộc sống hoang dã.

Môi trường sống và lãnh thổ

Môi trường sống điển hình của cả hai loài tương đối giống nhau, vì mỗi loài thích rừng mở, hàng rào và đồng cỏ gần nước. Cả stoat và chồn đều thực hành cùng một lãnh thổ, trong đó con đực có một lãnh thổ rộng lớn được tạo thành từ một số lãnh thổ nữ nhỏ hơn. Con đực thống trị bảo vệ lãnh thổ lớn này của con cái khỏi những con đực khác, đặc biệt là trong mùa sinh sản. Con đực đánh dấu các lãnh thổ này bằng các tuyến mùi hương, nước tiểu và phân. Chất tiết từ các tuyến mùi, nằm xung quanh cả vùng hậu môn và má, dễ dàng phân biệt với nhau. Chiếc stoat tỏa ra mùi xạ hương mạnh mẽ.

Ngoài ra, cả hai loài động vật đều giống nhau ở chỗ chúng có xu hướng tìm nơi ẩn náu trong những hang động bị bỏ rơi của những động vật nhỏ giống như loài gặm nhấm. Cả hai đều quen sống gần các khu định cư của con người. Ở Bắc Mỹ, hai người không có khả năng sống cùng một khu vực. Sở thích môi trường sống của chúng chỉ hiển thị một vài điểm khác biệt, cụ thể là stoat có thể được tìm thấy ở nhiều vĩ độ phía bắc và trong môi trường lạnh hơn, như lãnh nguyên. Thật thú vị, ở các vĩ độ cao hơn này, các loài stoat có xu hướng kích thước nhỏ hơn, đó là một sự bất thường theo quy tắc của Bergmann. Stoat cũng đã thích nghi với độ cao cao hơn chồn.

Những vấn đề sức khỏe

Các vấn đề sức khỏe mà mỗi loài phải đối mặt là khác nhau. Bệnh lao, ví dụ, đã được báo cáo xảy ra trong stoat, nhưng không phải là chồn. Ngoài ra, stoat đã được biết là bị mange và canine distemper khi bị giam cầm. Cả hai loài có thể bị nhiễm nhiều loại bọ chét, mặc dù stoat dường như thu hút số lượng loài bọ chét lớn hơn chồn. Điều tương tự cũng áp dụng cho các loài ve.

Tình trạng bảo quản

Cả stoat và chồn đều được Liên minh quốc tế về bảo tồn thiên nhiên (IUCN) xếp vào danh sách "Ít quan tâm nhất (LC)". Tuy nhiên, loại này không có nghĩa là loài này không bị đe dọa bởi các lực lượng bên ngoài. Sự phân mảnh sinh cảnh do khai thác gỗ và các ngành công nghiệp nông nghiệp là mối đe dọa liên tục cho cả hai loài. Ngoài ra, stoat và chồn có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thuốc trừ sâu và dòng chảy hóa học của các ngành công nghiệp này, cũng như bất kỳ hoạt động nào do con người gây ra dẫn đến mất vùng đất ngập nước.