Sự kiện Bearcat - Động vật của Châu Á

Mô tả vật lý

Còn được gọi là "Binturong", gấu mèo thực sự không liên quan đến gấu hay mèo, mà là một thành viên của họ Viverridae, cùng với các cầy hương và genet khác. Nặng tới 44 pounds (20 kg), chiều dài cơ thể của gấu có thể đạt tới 38 inch (96 cm) và riêng đuôi của nó gần gấp đôi tổng chiều dài của nó, vì chúng có thể lên tới 35 inch (89 cm). Bộ lông của chúng dài và thô, và thường có màu đen, mặc dù đôi khi nó có thể có những đầu màu xám. Khuôn mặt của chúng có màu nhạt hơn với những sợi râu dài nhô ra khỏi chúng, và có những cụm lông dài quanh tai. Một trong những điều kỳ lạ nhất về loài gấu này là chúng được cho là có mùi như "bỏng ngô bơ".

Chế độ ăn

Mặc dù theo thứ tự Carnivora, gấu là loài ăn tạp và trên thực tế chủ yếu ăn trái cây như quả sung. Là những người leo núi tuyệt vời với tứ chi nhanh nhẹn, hầu như không có bất cứ thứ gì họ không thể với tới trên cây, và họ thậm chí có khả năng mở trái cây chỉ bằng ngón chân. Tuy nhiên, khi chúng đi săn, con mồi của chúng chủ yếu bao gồm các động vật nhỏ hơn như côn trùng, chim, cá và động vật gặm nhấm. Phong cách săn mồi của loài gấu giống như một con mèo rình rập con mồi từ cành cây. Khi cơ hội xuất hiện, gấu mèo không phải là một người ăn kén chọn và sẽ nhặt rác và ăn xác động vật còn sót lại. Chúng cũng sẽ không né tránh trứng, vỏ cây, chồi hoặc lá.

Môi trường sống và phạm vi

Con gấu đã từng lan rộng khắp Đông Nam Á từ Trung Quốc đến Ấn Độ và tất cả các quốc gia ở giữa, cũng như nhiều loài trải dài giữa đó và vào Châu Đại Dương. Tuy nhiên, do nạn phá rừng, suy thoái môi trường sống, buôn bán thú cưng, buôn bán lông thú và săn trộm, hiện nó được liệt kê là một loài "dễ bị tổn thương" trong Danh sách đỏ của IUCN. Dân số của họ vẫn đang giảm do các khu rừng rậm rạp mà họ yêu cầu phát triển thậm chí còn thưa thớt hơn mỗi năm, và, trong khi không có ước tính dân số chắc chắn cho loài này, họ đã trở nên hiếm hoi ở tất cả các quốc gia mà họ thường sống ở đó. Chúng to lớn và tương đối chậm chạp, loài gấu không có nhiều động vật săn mồi tự nhiên, ngoài hổ, rắn và rắn. Điều này khiến con người và các hoạt động của họ trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với loài này.

Hành vi

Nói chung các sinh vật đơn độc, gấu không được biết là lãnh thổ, nhưng chúng cũng không xã hội và sẽ tránh tiếp xúc với nhau. Các bà mẹ và con của họ có thể được nhìn thấy cùng nhau vào những thời điểm nhất định trong năm, nhưng nó không phổ biến. Bearcats sử dụng mùi hương ("mùi bỏng ngô" mang tính biểu tượng của chúng) và âm thanh để liên lạc với nhau, và sẽ đánh dấu cây trong khi chúng trèo lên để thông báo cho người khác biết chúng đang ở đâu và đã ở đâu. Một con gấu hạnh phúc sẽ cười thầm trong khi một con buồn bã sẽ khóc. Chúng sử dụng đuôi có tiền sử để giúp chúng leo trèo, và khi chúng trèo xuống đầu cây, chúng có thể xoay hai chân sau về phía sau để nắm cây tốt hơn.

Sinh sản

Bearcats giao phối trong suốt cả năm và không có một mùa cao điểm mà chúng sinh sản. Con cái có xu hướng sinh sản hai lần một năm. Khi chúng "nóng" (động dục), chúng sẽ thực hiện một cuộc gọi giao phối và rú lên để chứng tỏ rằng chúng dễ tiếp thu. Thời gian mang thai của chúng kéo dài khoảng 3 tháng và một lứa gấu trung bình sẽ có 2 con roi (con non), mặc dù kích thước lứa có thể dao động trong khoảng từ 1 đến 6. Con đực thỉnh thoảng sẽ ở bên con cái để chăm sóc con cho đến khi chúng độc lập, trong khi nữ luôn luôn sẽ. Gấu cái trở nên trưởng thành về mặt tình dục khi được 30 tháng, trong khi con đực trưởng thành nhanh hơn một chút và sẽ sẵn sàng giao phối vào khoảng 28 tháng tuổi.