Sự kiện rái cá biển: Động vật của đại dương

Mô tả vật lý

Các sinh vật bán thủy sinh được gọi là rái cá biển có thể dài tới 34 đến 60 inch, mặc dù rất hiếm khi tìm thấy Rái cá biển vượt quá 50 inch. Trong giai đoạn trưởng thành của cuộc đời, Sea Otters sẽ nặng từ 7 đến 31 pounds. Rái cá biển Bắc Mỹ là một giống lớn hơn nhiều so với các loài đối tác châu Á, chúng chỉ tăng lên khoảng 10 pounds. Otters biển được tìm thấy trong các thiết lập sông có xu hướng có cơ thể mảnh khảnh, ngoằn ngoèo, trong khi các Otters khác, mặc dù có hình dạng tương tự, sẽ xuất hiện nhiều hơn. Bàn chân có màng và bộ lông mượt mà của chúng cho phép chuyển động duyên dáng hơn trong nước, với bộ lông này cũng giữ ấm cho Rái cá biển.

Chế độ ăn

Chế độ ăn của những động vật có vú nhỏ này bao gồm các sinh vật biển nhỏ mà chúng tự câu cá, đôi khi sử dụng các công cụ để hỗ trợ chúng mở vỏ. Sao biển, cua, mực, nhím biển, trai và ốc sên là một trong những thực phẩm yêu thích của Rái cá biển. Khi săn tìm thức ăn của chúng, Rái cá biển sẽ lặn xuống nước nơi chúng có thể nín thở tới năm phút một lần. Sea Otters sẽ sử dụng vỏ sò hoặc đá mở để đập vỡ con mồi đang mở và đánh bật thức ăn của chúng. Họ cũng sẽ lưu trữ một số thực phẩm nhất định bên trong túi da (hoặc túi) nằm bên dưới cẳng tay.

Môi trường sống và phạm vi

Sea Otters được coi là một "loài đá chính", có nghĩa là chúng có tác động lớn hơn đến môi trường so với nhiều loài động vật khác. Xét về động vật ăn thịt, Sea Otters là chìa khóa để cân bằng hệ sinh thái tảo bẹ, vì các loại thực phẩm mà chúng bắt được có thể nuốt chửng toàn bộ rừng tảo bẹ. Ngoài ra, Sea Otters giúp giảm mức độ carbon dioxide trong khí quyển, vì các khu rừng tảo bẹ mà chúng giúp bảo vệ thu giữ carbon trong các hệ sinh thái ven biển. Sea Otters hoàn toàn dựa vào nước, khi chúng săn mồi dưới đáy đại dương và sử dụng bề mặt đại dương để ăn, chải chuốt và ngủ. Rái cá biển được phân loại là "Có nguy cơ tuyệt chủng" bởi Liên minh quốc tế về bảo tồn danh sách đỏ các loài bị đe dọa.

Hành vi

Theo như động vật xã hội, Sea Otters đứng đầu danh sách. Để tránh trôi nổi khỏi nguồn cung cấp thực phẩm và các đồng nghiệp của chúng, từ 10 đến 100 Sea Otters sẽ nắm tay nhau vào ban đêm, để tạo ra một hệ thống giống như chiếc bè khi chúng ngủ. Sea Otters có thể không kén chọn những gì họ ăn, nhưng họ rất kén chọn về cách họ ăn nó. Thật vậy, Sea Otters sẽ chỉ ăn khi nổi trên lưng và đắm mình trong nước để tự làm sạch các mảnh vụn thức ăn.

Sinh sản

Sea Otters sẽ giao phối trong suốt cả năm, và chúng là một trong số ít động vật có thời gian mang thai từ 6 đến 8 tháng. Con đực thường giao phối với nhiều con cái trong một mùa, điều này góp phần vào tỷ lệ tăng cao có thể có trong quần thể Rái cá biển, mang lại hy vọng cho phép chúng quay trở lại nơi số lượng của chúng đã giảm. Sau khi sinh một hoặc hai con, một con Rái cá biển sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ để sinh tồn, phần lớn là do nó bị mù trong nước. Mẹ Sea Otters sẽ bế em bé của mình trên bụng, hoặc nếu không thì đặt chúng trên đất liền trong khi săn bắn cho đến khi những con non khoảng 3 đến 5 tháng tuổi. Lúc này, Sea Otters sẽ bắt đầu theo dõi mẹ và học cách tự săn mồi. Trưởng thành đạt được vào khoảng 5 tuổi đối với Sea Otters và chúng thường sẽ sống trung bình từ 10 đến 15 năm trong tự nhiên.