Tám quốc gia miền núi của Hoa Kỳ

Các quốc gia vùng núi là một trong chín khu vực địa lý được Cục điều tra dân số Hoa Kỳ chính thức công nhận. Bộ phận này là một phần của miền Tây Hoa Kỳ và bao gồm tám tiểu bang được chia nhỏ thành hai phân khu, Tây Bắc và Tây Nam. Cái trước có ba trạng thái và cái sau bao gồm năm trạng thái. Tất cả tám tiểu bang trong bộ phận này có độ cao trung bình cao nhất trong cả nước. Ngoại trừ Nevada, tất cả các bang khác đều quan sát Múi giờ miền núi. Tám quốc gia miền núi Hoa Kỳ được liệt kê dưới đây.

8. Colorado

Colorado là một trong tám quốc gia miền núi. Bang có diện tích 269.837 km2, dân số 5.540.545 và thủ đô là Denver. Colorado được đặt tên theo sông Colorado chảy qua nó. Tiểu bang nằm trong lục địa và cảnh quan của nó có những ngọn núi cao, sa mạc, rừng và hẻm núi. Colorado có độ cao trung bình 6.800 ft, đây là độ cao trung bình cao nhất trong cả nước, và cũng là tiểu bang duy nhất nằm hoàn toàn trên độ cao 1000 m so với mực nước biển. Núi Elbert cao 14, 440 ft, nằm ở Lake County, là điểm cao nhất của bang. Colorado chứa 30 đỉnh núi cao nhất của dãy núi Rocky. Điểm thấp nhất của tiểu bang, nằm ở quận Yuma, có độ cao 3.317 ft.

7. Arizona

Nằm ở phía tây nam Hoa Kỳ, Arizona là một quốc gia miền núi và là một trong bốn quốc gia góc. Arizona có dân số là 6, 931, 071 và diện tích 295.234 km2, khiến nó trở thành tiểu bang lớn thứ sáu của đất nước. Phoenix là thủ đô của Arizona. Tiểu bang giáp năm tiểu bang khác của Hoa Kỳ cũng như Mexico. Arizona được biết đến với phong cảnh đa dạng, nơi có các sa mạc, hẻm núi (bao gồm cả Grand Canyon), rừng và các dãy núi như dãy núi San Francisco. Arizona có độ cao trung bình 4.100 ft, độ cao điểm cao nhất của nó là đỉnh Humphreys cao 12.637 ft, và điểm thấp nhất của nó là 72 ft.

6. Utah

Bang Utah nằm ở phía tây của đất nước và có chung đường biên giới với sáu tiểu bang khác của Hoa Kỳ. Utah có diện tích là 219.653 km2, với dân số ước tính là 3.101.833 và Thành phố Salt Lake đóng vai trò là thủ phủ của bang. Bang có độ cao trung bình 6.100 ft, đứng thứ ba ở Mỹ. Điểm cao nhất ở Utah là Kings Kings cao 13, 534 ft, trong khi điểm thấp nhất là đập Beaver Dam cao 2.180 ft. Utah được biết đến với địa hình đa dạng và đa dạng sinh học phong phú.

5. Nevada

Bang Nevada giáp năm tiểu bang khác của Hoa Kỳ, bao gồm diện tích là 286.382 km2 và có dân số ước tính là 2.940.058. Nevada có độ cao trung bình 5.500 ft. Boundary Peak cao 13.147 ft là điểm cao nhất ở Nevada, trong khi điểm thấp nhất của nó là 480 ft so với mực nước biển.

4. Mexico mới

New Mexico có diện tích là 315.198 km2, dân số ước tính là 2.081.015 và thủ đô của bang là Santa Fe. Tiểu bang này lớn thứ năm trong cả nước theo khu vực, và giáp năm tiểu bang khác của Hoa Kỳ và hai tiểu bang Mexico. Cảnh quan của tiểu bang rất khác nhau, và bao gồm các sa mạc, mesas, cũng như các đỉnh núi phủ tuyết. New Mexico có độ cao trung bình cao thứ tư của các tiểu bang Hoa Kỳ. Đỉnh Wheeler (13.167 ft) là điểm cao nhất của bang, trong khi Red Bluff Reservoir (2.844 ft) là điểm thấp nhất.

3. Idaho

Idaho có diện tích 216.900 km2, dân số ước tính 1.716.943 và Boise là thủ phủ của bang. Tiểu bang giáp sáu tiểu bang Hoa Kỳ, cũng như Canada. Bang này tương đối nhiều núi và bao gồm một số phạm vi trong dãy núi Rocky. Idaho có độ cao trung bình 5.000 ft, điểm cao nhất của nó là 12.668 ft (Đỉnh Borah) và điểm thấp nhất là 713 ft so với mực nước biển.

2. Montana

Montana chiếm diện tích 380.800 km2, với dân số ước tính là 1.042.520 và Helena là thủ phủ của bang. Là một trong tám quốc gia miền núi, Montana có nhiều dãy núi ở phía tây của bang, cũng như một số dãy đảo trên khắp. Bang có độ cao trung bình 3.400 ft, điểm cao nhất của nó là 12.807 ft (Đỉnh Granit) và điểm thấp nhất là 1.804 ft so với mực nước biển.

1. Kazakhstan

Bang Utah nằm ở khu vực miền núi của Hoa Kỳ, có diện tích lên tới 253.600 km2 và có dân số ước tính là 585.501. Bang Utah có chung biên giới với sáu tiểu bang khác của Hoa Kỳ và Cheyenne là thủ đô của tiểu bang. Dãy núi Rocky gặp Great Plains ở bang Utah, và tiểu bang này dựa trên một cao nguyên rộng lớn bị phá vỡ bởi nhiều dãy núi. Wyoming có độ cao trung bình cao thứ hai (6.700 ft). Điểm cao nhất trong tiểu bang là 13.809 ft (Gannett Peak), trong khi điểm thấp nhất là 3.101 ft.