Ứng cử viên tổng thống Mỹ bên thứ ba thành công nhất

Chính trị Hoa Kỳ thường được mô tả là một hệ thống "hai đảng". Trong phần lớn lịch sử của mình, hai đảng thống trị này là đảng Cộng hòa và Dân chủ, với các đảng Whigs, Liên bang và Dân chủ Cộng hòa thống trị các phần của những năm trước. Tuy nhiên, các ứng cử viên của bên thứ ba và độc lập cũng có lúc cũng nổi giận. Điều này được chứng minh bằng mười người đàn ông được liệt kê dưới đây, những người từng chiếm số lượng đáng kể số phiếu phổ biến, và một số từ Đại cử tri đoàn, trong các hồ sơ dự thầu của họ cho Nhà Trắng và Tổng thống Hoa Kỳ.

10. William Wirt, Anti-Masonic, 1832 (7 phiếu đại cử tri)

Vào những năm 1820, Phong trào chống Masonic phát triển mạnh ở Hoa Kỳ, được thúc đẩy bởi sự nghi ngờ của công chúng liên quan đến sự tồn tại của một trật tự huynh đệ bí mật và mạnh mẽ, cụ thể là Masons Tự do. Phong trào được kích hoạt với sự mất tích bí ẩn của William Morgan, người được cho là đã bị Masons sát hại vì phá vỡ lời thề bí mật và chuẩn bị một cuốn sách. Cuốn sách được cho là đã tiết lộ nhiều bí mật được giữ kín của trật tự Masonic. Trong thời gian này, Đảng Chống Masonic trở thành một đảng chính trị có ảnh hưởng và là bên thứ ba đầu tiên của Mỹ tổ chức một hội nghị đề cử quốc gia. Ở đó, William Wirt đã được đề cử làm ứng cử viên Tổng thống chống Masonic cho cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 1932. Mặc dù Wirt chỉ giành được 7 phiếu đại cử tri ở bang Vermont, và đảng của ông đã suy sụp ngay sau đó, nhưng chiến thắng nhỏ của ông vẫn được ghi nhận là một trong những cuộc mạo hiểm của bên thứ ba thành công nhất trong lịch sử bầu cử tổng thống của nước này.

9. Millard Fillmore, American, 1856 (8 phiếu đại cử tri)

Millard Fillmore là Tổng thống Hoa Kỳ thứ 13, và là người phục vụ văn phòng từ năm 1850 đến 1853. Ông cũng là Tổng thống Hoa Kỳ cuối cùng không liên kết với Đảng Dân chủ hoặc Cộng hòa. Năm 1856, cựu Tổng thống Fillmore, sau đó liên kết với Đảng Mỹ, đã được đề cử làm ứng cử viên Tổng thống cho cuộc bầu cử Tổng thống vào năm 1856. Hai ứng cử viên khác, James Congannan và John C. Frémont, lần lượt đại diện cho Đảng Dân chủ và Cộng hòa. Trong khi chế độ nô lệ là một vấn đề toàn năng được thảo luận trong các chiến dịch bầu cử năm 1856, Đảng Mỹ đã quyết định bỏ qua phần lớn vấn đề này và thay vào đó tập trung vào các chính sách chống nhập cư và chống Công giáo. Fillmore cũng tập trung vào quan điểm rằng Đảng Mỹ là "đảng quốc gia" duy nhất theo đúng nghĩa, vì đảng Cộng hòa đã cuồng tín ủng hộ lợi ích của miền Bắc và đảng Dân chủ nghiêng về phía Nam. Tuy nhiên, cuối cùng, Hội trưởng đã đánh bại cả Fillmore và Frémont để trở thành Tổng thống thứ 15 của Hoa Kỳ. Chỉ có 8 phiếu đại cử tri đã được Fillmore giành được, đây vẫn là một con số đáng kể khi xem xét lập trường lịch sử của các bên thứ ba trong cuộc bầu cử Tổng thống của đất nước.

8. John Floyd, Nullifier, 1832 (11 phiếu đại cử tri)

Đảng Nullifier, một đảng chính trị quốc gia tồn tại trong thời gian ngắn có trụ sở tại Nam Carolina, được thành lập vào năm 1828 bởi John C. Calhoun. Nó được đặt tên như vậy khi các thành viên của nó cảm thấy rằng các quốc gia cấu thành nên có quyền "vô hiệu" một số luật pháp Liên bang. Điều này bao gồm từ luật nô lệ cho đến việc áp dụng thuế quan và cấm vận. Đảng đã vận động cho các quyền của các bang và ủng hộ các Nghị quyết liên quan đến Kentucky và Virginia. Trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 1832, Đảng Nullifier đã đề cử John Floyd, một đồng minh của Calhoun, làm ứng cử viên Tổng thống trong đảng. Mặc dù Floyd phải chịu thất bại trong cuộc bầu cử, ông vẫn giành được 11 phiếu đại cử tri trong cuộc bầu cử.

7. Robert La Follette, Progressive, 1924 (13 phiếu đại cử tri)

Trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 1924, Robert La Follette, cựu Thống đốc bang Wisconsin (1901-1906) và một ứng cử viên Tổng thống do Đảng tiến bộ, đã giành được gần 5 triệu phiếu phổ biến, tương đương 1/6 tổng số phiếu bầu, thành lập ông Tên trong danh sách các ứng cử viên bên thứ ba thành công nhất của Mỹ trong lịch sử. Mặc dù ông chỉ giành được 13 phiếu đại cử tri và cuối cùng chỉ mang theo tiểu bang Wisconsin của mình, ông vẫn được nhớ đến vì những đóng góp của ông trong việc vạch trần một số vụ tham nhũng rõ ràng nhất trong những năm sau Thế chiến I ở nước này.

6. James Weaver, Đảng Nhân dân, 1892 (22 phiếu đại cử tri)

Cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 1892 đã chứng kiến ​​một ảnh hưởng đáng kể của Đảng Nhân dân, do James Weaver dẫn đầu, trong kết quả thăm dò ý kiến. Mặc dù vị trí Tổng thống cuối cùng đã giành được bởi ứng cử viên Dân chủ, Grover Cleveland, chống lại ứng cử viên Đảng Cộng hòa, Benjamin Harrison, và ứng cử viên của Đảng Nhân dân, James Weaver, Weaver, với sự hiện diện gia trưởng và ảnh hưởng chỉ huy của ông, vẫn có thể đảm bảo 22 cuộc bầu cử phiếu bầu và 1.041.028 phiếu phổ biến trong cuộc bầu cử năm đó. Nền tảng của Weaver và Đảng Nhân dân đòi hỏi tiền bạc miễn phí và không giới hạn. Đảng cũng ủng hộ quyền sở hữu của chính phủ đối với đường sắt. Tuy nhiên, vào năm 1896, ảnh hưởng của Đảng Nhân dân đã suy yếu khi Weaver giao nhiệm vụ tổng thống của Đảng cho William J. Bryan, một cựu ứng cử viên Dân chủ tiến bộ. Trong những năm cuối đời, Weaver phục vụ như một thị trưởng nhỏ ở thị trấn Iowa và nhà sử học địa phương.

5. John Bell, Liên minh lập hiến, 1860 (39 phiếu đại cử tri)

Đảng Liên minh Hiến pháp là một đảng chính trị Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1859 bởi các cựu Whigs và các thành viên của Đảng Không biết gì. Trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 1860, đảng này đã đề cử John Bell làm Tổng thống Mỹ. Đảng đã tìm cách tập hợp để ủng hộ Liên minh và Hiến pháp, và ít chú ý đến các vấn đề gây chia rẽ theo từng phần như chế độ nô lệ trong chiến dịch tranh cử Tổng thống. Sự thiếu hiểu biết về vấn đề nô lệ đã cắt giảm đáng kể ngân hàng cử tri của Bell, nhưng ông vẫn giành được 39 phiếu đại cử tri, đặc biệt là ở các bang biên giới của đất nước bị xé nát tình cảm giữa lợi ích khu vực của miền Bắc và miền Nam. Mặc dù đảng đã sụp đổ vào đầu cuộc Nội chiến, ứng cử viên của Bell trong cuộc bầu cử đã có thể phân tán đủ số phiếu để cho phép ứng cử viên đảng Cộng hòa, ông Abraham Lincoln, dễ dàng lên nắm quyền Tổng thống Hoa Kỳ.

4. Strom Thurmond, Dixiecrats Quyền của Hoa Kỳ, 1948 (39 Phiếu bầu cử)

James Strom Thurmond là một chính trị gia nổi tiếng người Mỹ, từng phục vụ trong chức vụ Thượng nghị sĩ từ Nam Carolina trong thời gian 48 năm. Năm 1948, ông đã chiến đấu trong cuộc bầu cử Tổng thống và mặc dù ông không giành chiến thắng, nhưng ông đã thành công lớn khi nhận được 39 phiếu đại cử tri và 2, 4% số phiếu phổ biến quốc gia trong cuộc bầu cử. Thurmond đã được đề cử làm ứng cử viên tổng thống của Đảng Dân chủ Nhân quyền, hay 'Dixiecrats', được thành lập sau khi tách ra khỏi đảng Dân chủ quốc gia về vấn đề can thiệp của Liên bang vào các vấn đề nhà nước, đặc biệt là quyền dân sự và phân biệt đối xử, sau đó- đảng Dân chủ cầm quyền. Tuy nhiên, Thurmond đã bị đánh bại bởi Tổng thống Dân chủ đương nhiệm Harry S. Truman, người đã giành được phiếu bầu của mọi người vì chính sách của ông ủng hộ chấm dứt phân biệt chủng tộc trong Quân đội Hoa Kỳ, hỗ trợ xóa bỏ thuế bầu cử nhà nước và luật chống liên bang, cũng như thành lập một Ủy ban thực hành việc làm công bằng vĩnh viễn. Thurmond phục vụ vào thiên niên kỷ mới, đã dịu lại, và thậm chí lên án, lập trường phân biệt chủng tộc và phân biệt chủng tộc trước đây của ông.

3. George Wallace, American Độc lập, năm 1968 (46 phiếu đại cử tri)

Đảng Độc lập Hoa Kỳ được thành lập bởi George Wallace, một đảng Dân chủ trước đây, khi các chính sách phân biệt chủng tộc, ủng hộ phân biệt chủng tộc của ông đã bị đảng Dân chủ chính thống bác bỏ. Trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 1968, Wallace đại diện cho Đảng Độc lập Hoa Kỳ là ứng cử viên Tổng thống của họ trong cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ. Wallace là một người thực tế, họ biết rằng họ có cơ hội chiến thắng trong các cuộc thăm dò ý kiến, nhưng ông hy vọng sẽ nhận được đủ số phiếu bầu để đóng vai trò là một 'nhà môi giới quyền lực' trong Hạ viện để quyết định cuộc bầu cử. Chiến dịch của ông, hỗ trợ sự phân biệt chủng tộc, rất phổ biến với người miền Nam da trắng nông thôn và nhân viên công đoàn cổ xanh trên khắp đất nước, và ông đã giành được 13, 53% phiếu bầu phổ biến và 46 phiếu bầu cử trong cuộc bầu cử. Tuy nhiên, Wallace đã không thành công trong việc chiếm đủ số phiếu để ném cuộc bầu cử vào Hạ viện và gây ảnh hưởng đến việc lựa chọn Tổng thống. Giống như Thurmond, Wallace sau đó cũng thay đổi đáng kể quan điểm của mình về quan hệ chủng tộc, đặc biệt là sau khi cống hiến hết mình như một Cơ đốc nhân Tin Lành.

2. John Breckinridge, Dân chủ lập hiến, 1860 (72 phiếu đại cử tri)

John Breckinridge bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình bằng cách giành một ghế trong Hạ viện Kentucky năm 1849. Sự nghiệp chính trị của ông tăng vọt đến mức cao nhất kể từ khi ông được bầu làm Phó Tổng thống thứ 14 của Hoa Kỳ vào năm 1856, trở thành phó tổng thống trẻ nhất nước này lịch sử. Năm 1860, ông ra tranh cử Tổng thống trong cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ, đại diện cho một phần phía Nam của Đảng Dân chủ. Các chiến dịch của ông đã ủng hộ chế độ nô lệ, và ông yêu cầu sự can thiệp của Liên bang để bảo vệ những người nắm giữ nô lệ trong lãnh thổ của họ. Tuy nhiên, các chiến dịch của ông không giành được nhiều sự ủng hộ của ông và ông đã thua cuộc bầu cử cho các ứng cử viên khác, cụ thể là đảng Cộng hòa Lincoln và đảng Dân chủ Douglas. Breckinridge vẫn kiếm được 72 phiếu đại cử tri và 848.019 phiếu phổ biến, chiếm 18, 1% toàn bộ nhóm cử tri. Thành tích của ông trong cuộc bầu cử này, mặc dù không đủ để cho ông giành chiến thắng, đã ghi tên ông vào lịch sử Hoa Kỳ với tư cách là ứng cử viên Tổng thống thứ ba thành công nhất thứ hai.

1. Teddy Roosevelt, Progressive, 1912 (88 phiếu đại cử tri)

Trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 1912, cựu Tổng thống Teddy Roosevelt nổi lên là ứng cử viên tổng thống của bên thứ ba thành công nhất trong lịch sử nước này khi ông bỏ túi 88 phiếu bầu cử và 27% số phiếu phổ biến trong cuộc bầu cử thay mặt cho Đảng Tiến bộ của Hoa Kỳ. Đảng được thành lập bởi chính Roosevelt khi ông không nhận được đề cử từ Đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử năm 1912. Tuy nhiên, Roosevelt đã thua, và cuộc bầu cử đã được ứng cử viên của Đảng Dân chủ, Woodrow Wilson, người tiếp tục trở thành Tổng thống thứ 28 của Hoa Kỳ. Cuộc bầu cử tổng thống năm 1912 là duy nhất trong thực tế rằng đây là cuộc bầu cử cuối cùng mà một ứng cử viên không phải là đảng Cộng hòa và Dân chủ đứng thứ hai trong cuộc bầu cử. Điều này xảy ra khi Teddy Roosevelt đánh bại đảng Cộng hòa William Howard Taft và Chủ nghĩa xã hội Eugene Debs.