Văn hóa của Bolivia

8. Bản sắc dân tộc Bolivian

Bôlivia, một quốc gia không giáp biển nằm ở Nam Mỹ, có quy mô dân số là 11, 41 triệu người. Bản sắc dân tộc của những cá nhân này đã phát triển qua một loạt các giai đoạn lịch sử, bao gồm tiền thuộc địa, thuộc địa Tây Ban Nha và hậu độc lập. Nó là đại diện của sự kết hợp của phong tục và truyền thống bản địa và Tây Ban Nha có thể được nhìn thấy trong mọi khía cạnh của văn hóa ở đây ngày nay. Các lễ hội, thực phẩm, nghệ thuật, quần áo, kiến ​​trúc và tín ngưỡng xã hội đều bị ảnh hưởng bởi lịch sử phong phú của đất nước này. Bài viết này xem xét kỹ hơn một số đặc điểm xác định bản sắc dân tộc của Bolivia.

7. Tôn giáo và lễ hội Bolivian

Đại đa số dân số, 92, 5%, người Bolivia xác định là Kitô hữu. Giáo phái Kitô giáo được thực hành rộng rãi nhất là Công giáo. 3, 1% dân số khác báo cáo thực hành tôn giáo bản địa và chỉ hơn 4% báo cáo thực hành tín ngưỡng Baha'i hoặc là bất khả tri.

Giáo hội Công giáo có một lịch sử kiểm soát chặt chẽ của chính phủ. Mãi đến những năm 1960, sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước mới thực sự xảy ra. Theo truyền thống, nhà thờ Công giáo đã tập trung ở các khu vực đô thị của đất nước, khiến các khu vực nông thôn ít ảnh hưởng Kitô giáo. Bởi vì điều này, các nhóm bản địa đã phát triển một loại Công giáo độc đáo bằng cách trộn lẫn tín ngưỡng dân gian với giáo lý Công giáo. Hỗn hợp này có thể được nhìn thấy ngày hôm nay trong nhiều lễ hội được tổ chức trên khắp đất nước.

Một trong những lễ hội nổi tiếng nhất ở Bolivia là Carnaval de Oruro, được UNESCO công nhận là một trong những kiệt tác của di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại. Lễ hội này bắt nguồn từ thời tiền thuộc địa, khi nó được tổ chức như một cuộc hành hương đến vùng núi thiêng liêng của Oruro để yêu cầu các vị thần bản địa bảo vệ trong suốt cả năm. Trong thế kỷ 17, thực dân Tây Ban Nha đã cấm các lễ kỷ niệm tôn giáo bản địa. Người Uru chỉ đơn giản kết hợp các chủ đề Công giáo để thay thế các vị thần bản địa và tiếp tục ăn mừng. Carnaval de Oruro được tổ chức vào đầu tháng 2 hàng năm. Hơn 400.000 khán giả, 28.000 vũ công và 10.000 nhạc sĩ tham gia.

6. Ẩm thực của Bolivia

Các món ăn của Bolivia dựa trên các nguyên liệu Andean bản địa (như khoai tây, ngô, đậu và quinoa) và lần đầu tiên bị ảnh hưởng bởi các mặt hàng chủ lực do người nhập cư Tây Ban Nha mang đến (như gạo, lúa mì, thịt bò và thịt gà). Làn sóng người nhập cư sau này cũng để lại dấu ấn của họ về ẩm thực của đất nước, bao gồm cả những người từ: Đức, Nga, Ý, Croatia và Ba Lan.

Silpancho là một món ăn đặc trưng của Bolivian. Nó bao gồm một đĩa cơm được phủ một lớp khoai tây luộc. Một miếng thịt phẳng, thường là thịt bò, được đặt lên trên này. Món ăn được phủ lên trên với cà chua xắt nhỏ, hành tây, củ cải đường, rau mùi tây và một quả trứng chiên.

5. Quần áo của Bolivia

Cư dân thành thị và thế hệ trẻ người Bỉ mặc quần áo kiểu phương Tây điển hình, như quần jean, áo phông và giày thể thao. Những người già và những người sống ở nhiều vùng nông thôn có xu hướng mặc quần áo truyền thống. Phụ nữ, ví dụ, thường có thể được nhìn thấy mặc một chiếc áo dài, đó là một chiếc váy dài, xếp li, đầy màu sắc. Ngoài ra, họ thường đội mũ Bowler theo phong cách thế kỷ 19 và khăn choàng đầy màu sắc trên các lớp áo len. Trang phục truyền thống cho nam giới thường bao gồm ponchos và áo khoác.

4. Âm nhạc và khiêu vũ Bolivian

Âm nhạc và khiêu vũ của Bolivia cũng đa dạng như ẩm thực, lịch sử và ẩm thực của đất nước. Mặc dù âm nhạc bị ảnh hưởng đáng kể bởi các tiêu chuẩn châu Âu trong thời kỳ thực dân, âm nhạc bản địa truyền thống đã trải qua một sự hồi sinh trong những năm 1950. Điều này làm tăng nhận thức về phong tục và truyền thống bản địa là do cải cách văn hóa và chính trị thời đó. Phong trào nhận dạng bản địa này tiếp tục trong suốt nhiều thập kỷ và có tác động lâu dài đến âm nhạc Bolivian.

Một trong những loại nhạc phổ biến nhất ở đây được gọi là Huayno, được đặc trưng bởi giọng hát cao và sử dụng một số nhạc cụ, bao gồm: đàn hạc, đàn accordion, charango, guitar, saxophone và sáo. Huayno cũng là tên của điệu nhảy đi kèm với âm nhạc. Một người đàn ông hoặc cung cấp cánh tay phải của mình cho một người phụ nữ như một lời mời khiêu vũ hoặc đặt chiếc khăn tay lên vai cô ấy. Nếu người phụ nữ chấp nhận lời mời, cặp đôi sẽ tham gia một nhóm vũ công tròn. Các bước nhảy giống như bước chân nhanh chóng, với người đàn ông đi theo người phụ nữ. Cặp đôi chỉ thỉnh thoảng chạm vào nhau bằng cách đập vai.

3. Nghệ thuật và văn học Bolivian

Nghệ thuật Bolivian có sẵn trong một số định dạng, từ tranh vẽ đến điêu khắc và tất cả mọi thứ ở giữa. Một trong những phong cách nghệ thuật nổi tiếng nhất ở đây được gọi là Mestizo Baroque, là sự pha trộn của những ảnh hưởng bản địa với nghệ thuật tôn giáo truyền thống Tây Ban Nha. Gần đây, Bolivia đã trải qua một quan tâm mới về nghệ thuật và một số phòng trưng bày và bảo tàng đã được thành lập. Một số nghệ sĩ thành đạt từ thời hiện đại bao gồm: Maria Luisa Pacheco, Guzmán de Rojas, Marina Nuñez del Prado và Alfredo da Silva.

Văn học Bolivian đã chậm hơn để phát triển phong cách riêng của mình. Sự phát triển chậm chạp này là do đất nước đã mất nhiều tác giả và nhà thơ tài năng của mình để di cư do nhiều năm bất ổn chính trị và bạo lực. Yếu tố khác ảnh hưởng đến số lượng hạn chế của văn học Bolivian là tỷ lệ lớn dân số nói một ngôn ngữ bản địa như Aymara hoặc Quechua. Những người từ các nền văn hóa này có xu hướng thực hành kể chuyện bằng miệng hơn là thực hành viết truyện. Một số nhà văn nổi tiếng nhất của Bolivian bao gồm: Oscar Cerruto, Zodiac Zamudio, Víctor Hugo Arevalo Jordan, và Gustavo Navarro.

2. Thể thao ở Bolivia

Môn thể thao phổ biến nhất ở Bolivia (và trên thế giới) là bóng đá. Các đội tuyển quốc gia nam và nữ được tổ chức bởi Federación Boliviana de Fútbol, ​​đơn vị quản lý quốc gia. Đội tuyển bóng đá quốc gia Bolivian đã tham gia Copa América (23 lần), FIFA World Cup (3 lần) và Confederations Cup (1 lần). Hiện tại, đội giữ vị trí thứ 69 trên thế giới.

1. Niềm tin xã hội và phong tục ở Bolivia

Niềm tin xã hội và phong tục của Bolivia phụ thuộc vào khu vực địa lý và thậm chí là liên kết bản địa cụ thể. Nói chung, dân số ở đây là xã hội bảo thủ và tập trung vào gia đình. Hầu hết các hộ gia đình bao gồm gia đình mở rộng, với ông bà, cô dì chú bác và trẻ em sống trong cùng một nhà. Hôn nhân cũng đóng một vai trò quan trọng trong xã hội ở đây và thường được mọi người mong đợi, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Với hơn 36 nhóm bản địa sống trên cả nước, phong tục của mỗi nhóm cũng đa dạng không kém. Điều này bao gồm mê tín, tập quán xã hội và phong tục truyền thống.